quản thúc trong Tiếng Anh là gì?

quản thúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quản thúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quản thúc

    to put somebody under house arrest

    lãnh tụ phe đối lập có bị quản thúc hay không? was the leader of the opposition under house arrest?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quản thúc

    * verb

    to put under house arest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quản thúc

    to watch, put under surveillance