quản hạt trong Tiếng Anh là gì?

quản hạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quản hạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quản hạt

    (từ cũ) local, govern, manage

    hội đồng quản hạt a local council

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quản hạt

    (từ cũ) Local

    Hội đồng quản hạt: A local council