quản lý trông nom trong Tiếng Anh là gì?

quản lý trông nom trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quản lý trông nom sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quản lý trông nom

    * dtừ

    husbandry