quản chế trong Tiếng Anh là gì?
quản chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quản chế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quản chế
to keep under surveillance
thường xuyên bị quản chế to be kept under constant surveillance
martin luther king bị fbi quản chế sáu năm trời martin luther king has for 6 years been under surveillance by the fbi
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quản chế
Put under surveillance
Từ điển Việt Anh - VNE.
quản chế
put under surveillance, direct and control
Từ liên quan
- quản
- quản ca
- quản cơ
- quản lý
- quản lộ
- quản bao
- quản bào
- quản bút
- quản chi
- quản chế
- quản cầm
- quản gia
- quản hạt
- quản khố
- quản trị
- quản đâu
- quản đạo
- quản đốc
- quản giáo
- quản ngại
- quản thác
- quản thúc
- quản huyền
- quản nhiệm
- quản tượng
- quản lý kém
- quản lý tồi
- quản lý giỏi
- quản lý hàng
- quản lý mạng
- quản trị viên
- quản lý bộ nhớ
- quản lý hộ khẩu
- quản lý kinh tế
- quản lý nhân sự
- quản lý tài sản
- quản lý tập tin
- quản trị trưởng
- quản lý chặt chẽ
- quản lý giáo dục
- quản lý hối đoái
- quản lý nhà nước
- quản lý tri thức
- quản lý việc nhà
- quản trị dữ liệu
- quản trị đại học
- quản lý khách sạn
- quản lý ngoại hối
- quản lý trông nom
- quản lý tài chính