quản huyền trong Tiếng Anh là gì?

quản huyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quản huyền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quản huyền

    (cũ, văn chương) flute pipe and guitar chords; musical instruments

    ' quản huyền đâu đã giục người sinh ly ' (nguyễn du) all of a sudden, musical instruments urged one to part

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quản huyền

    (cũ, văn chương) Flute pipe and guitar chords; musical instruments.

    "Quản huyền đâu đã giục người sinh ly" (Nguyễn Du): All of a sudden, musical instruments urged one to part

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quản huyền

    flute pipe and guitar chords, musical