quản chi trong Tiếng Anh là gì?

quản chi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quản chi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quản chi

    not to mind

    quản chi mưa nắng not to mind pouring rain and scorching sun

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quản chi

    Not to mind

    Quản chi mưa nắng: Not to mind pouring rain and scorching sun

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quản chi

    not to mind