quản thác trong Tiếng Anh là gì?

quản thác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quản thác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quản thác

    mandated

    lãnh thổ quản thác mandated territory; trust territory