phải trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
phải
right
điều phải a right thing
all right, true
phải, anh về all right
right, right-hand
mặt phải right side, off side
just go home; probably, very likelly, must
anh hẳn biết anh ấy you must have known him
must, should
phải làm tròn nhiệm vụ one must fulfil one's duty
to be given to be affected by
phải bệnh to be affected by a disease
undergo, suffer, be subject (to), catch
phải phạt fine
obliged
phải làm một việc gì be obliged/bound to do something
yes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phải
* adj
right
điều phải: a right thing
cảm thán.: all right
phải, anh về: all right just go home
* verb
must, should
phải làm tròn nhiệm vụ: one must fulfil one's duty to be given to be affected by
phải bệnh: to be affected by a disease
Từ điển Việt Anh - VNE.
phải
(1) correct, right (opposite of left), right (opposite of wrong); (2) must, have to
- phải
- phải bả
- phải là
- phải lẽ
- phải vạ
- phải án
- phải đi
- phải bùa
- phải chi
- phải cái
- phải giá
- phải gió
- phải giờ
- phải gái
- phải khi
- phải lúc
- phải lại
- phải lối
- phải lời
- phải lứa
- phải mặt
- phải như
- phải rồi
- phải tay
- phải trả
- phải tội
- phải đòn
- phải đúa
- phải đũa
- phải đạo
- phải biết
- phải bệnh
- phải bỏng
- phải chịu
- phải cách
- phải giao
- phải kiện
- phải lòng
- phải phép
- phải quấy
- phải trái
- phải chăng
- phải không
- phải người
- phải đường
- phải đi làm
- phải cầu đến
- phải hết sức
- phải làm sao
- phải lòng ai