phải lại trong Tiếng Anh là gì?

phải lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phải lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phải lại

    have (suffer) a relapse

    người bệnh phải lại the patient has had a relapse

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phải lại

    have (suffer) a relapse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phải lại

    have (suffer) a relapse