phải phép trong Tiếng Anh là gì?

phải phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phải phép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phải phép

    conform to the rule of conduct; legal, legitimate

    cho phải phép for form's sake, for the sake of apperances

    proper

    không phải phép improper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phải phép

    Conform to the rule of conduct

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phải phép

    conform to the rule of conduct