phải đúa trong Tiếng Anh là gì?
phải đúa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phải đúa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phải đúa
(thông_tục) have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phải đúa
(thông tục) Have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of
Phải đũa anh nói khoác: To have taken a leaf from the book of a braggart
Từ điển Việt Anh - VNE.
phải đúa
have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of
Từ liên quan
- phải
- phải bả
- phải là
- phải lẽ
- phải vạ
- phải án
- phải đi
- phải bùa
- phải chi
- phải cái
- phải giá
- phải gió
- phải giờ
- phải gái
- phải khi
- phải lúc
- phải lại
- phải lối
- phải lời
- phải lứa
- phải mặt
- phải như
- phải rồi
- phải tay
- phải trả
- phải tội
- phải đòn
- phải đúa
- phải đũa
- phải đạo
- phải biết
- phải bệnh
- phải bỏng
- phải chịu
- phải cách
- phải giao
- phải kiện
- phải lòng
- phải phép
- phải quấy
- phải trái
- phải chăng
- phải không
- phải người
- phải đường
- phải đi làm
- phải cầu đến
- phải hết sức
- phải làm sao
- phải lòng ai