phải đúa trong Tiếng Anh là gì?

phải đúa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phải đúa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phải đúa

    (thông_tục) have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phải đúa

    (thông tục) Have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of

    Phải đũa anh nói khoác: To have taken a leaf from the book of a braggart

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phải đúa

    have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of