phải rồi trong Tiếng Anh là gì?

phải rồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phải rồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phải rồi

    quite right, that is it

    phải rồi, còn chối cải gì nữa that is it, no use denying any longer

    yes!, exactly, precisely

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phải rồi

    Quite right, that is it

    Phải rồi, còn chối cải gì nữa: That is it, no use denying any longer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phải rồi

    that’s correct, that’s right