phải trái trong Tiếng Anh là gì?
phải trái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phải trái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phải trái
right and wrong
chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi to lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phải trái
Right and wrong
Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi: To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong
Từ điển Việt Anh - VNE.
phải trái
right and wrong, right or left, correct or incorrect
Từ liên quan
- phải
- phải bả
- phải là
- phải lẽ
- phải vạ
- phải án
- phải đi
- phải bùa
- phải chi
- phải cái
- phải giá
- phải gió
- phải giờ
- phải gái
- phải khi
- phải lúc
- phải lại
- phải lối
- phải lời
- phải lứa
- phải mặt
- phải như
- phải rồi
- phải tay
- phải trả
- phải tội
- phải đòn
- phải đúa
- phải đũa
- phải đạo
- phải biết
- phải bệnh
- phải bỏng
- phải chịu
- phải cách
- phải giao
- phải kiện
- phải lòng
- phải phép
- phải quấy
- phải trái
- phải chăng
- phải không
- phải người
- phải đường
- phải đi làm
- phải cầu đến
- phải hết sức
- phải làm sao
- phải lòng ai