phải trái trong Tiếng Anh là gì?

phải trái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phải trái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phải trái

    right and wrong

    chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi to lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phải trái

    Right and wrong

    Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi: To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phải trái

    right and wrong, right or left, correct or incorrect