phải chi trong Tiếng Anh là gì?

phải chi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phải chi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phải chi

    if; if only

    phải chi nghe lời anh thì việc đã xong if i had listened to you, the matter would have been settled

    phải chi biết anh đến thì tôi đã làm bánh sẵn if i'd known you were coming, i'd have baked a cake

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phải chi

    cũng nói phải như If

    Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong: If I had listened to you, the matter would have been settled

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phải chi

    if