phải bả trong Tiếng Anh là gì?

phải bả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phải bả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phải bả

    (bóng) fall victim to somebody's charms

    cậu ta phải bả cô ả rồi! he has fallen victim to her charms

    be poisoned; be madly in love (with)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phải bả

    (bóng) Fall victim to somebody's charms

    Cậu ta phải bả cô ả rồi!: He has fallen victim to her charms

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phải bả

    fall victim to somebody's charms