phải cái trong Tiếng Anh là gì?
phải cái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phải cái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phải cái
(informal) the only drawback is
người tính tốt nhưng phải cái hơi nóng a good-hearted person but only a bit quich-tempered
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phải cái
Only
Người tính tốt nhưng phải cái hơi nóng: A good-hearted person but only a bit quich-tempered
Từ điển Việt Anh - VNE.
phải cái
only
Từ liên quan
- phải
- phải bả
- phải là
- phải lẽ
- phải vạ
- phải án
- phải đi
- phải bùa
- phải chi
- phải cái
- phải giá
- phải gió
- phải giờ
- phải gái
- phải khi
- phải lúc
- phải lại
- phải lối
- phải lời
- phải lứa
- phải mặt
- phải như
- phải rồi
- phải tay
- phải trả
- phải tội
- phải đòn
- phải đúa
- phải đũa
- phải đạo
- phải biết
- phải bệnh
- phải bỏng
- phải chịu
- phải cách
- phải giao
- phải kiện
- phải lòng
- phải phép
- phải quấy
- phải trái
- phải chăng
- phải không
- phải người
- phải đường
- phải đi làm
- phải cầu đến
- phải hết sức
- phải làm sao
- phải lòng ai