phòng trong Tiếng Anh là gì?
phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phòng
room; chamber; ward
cô ta ở phòng bên cạnh she's in the next room
phòng một/hai người single/double room
office; bureau; department
phòng tổ chức personnel department
được biệt phái sang phòng khác to be on secondment to another department
xem phòng ngừa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phòng
* noun
room, chamber, hall
cô ta ở phòng bên cạnh: she's in the next room
* verb
to prevent, to ward off, to avert
Từ điển Việt Anh - VNE.
phòng
(1) room, office; (2) to prevent
Từ liên quan
- phòng
- phòng ở
- phòng bị
- phòng cơ
- phòng hộ
- phòng hờ
- phòng mổ
- phòng vé
- phòng về
- phòng vệ
- phòng xa
- phòng xử
- phòng ăn
- phòng đẻ
- phòng ốc
- phòng bẩn
- phòng bếp
- phòng chờ
- phòng dài
- phòng dạo
- phòng giữ
- phòng hoả
- phòng hạn
- phòng học
- phòng họp
- phòng hỏa
- phòng khi
- phòng kho
- phòng lab
- phòng lái
- phòng lớn
- phòng lửa
- phòng máy
- phòng ngủ
- phòng ngự
- phòng nha
- phòng nhì
- phòng nhỏ
- phòng sấy
- phòng the
- phòng thủ
- phòng tra
- phòng trà
- phòng tôi
- phòng tập
- phòng tắm
- phòng tối
- phòng văn
- phòng xép
- phòng đôi