phòng trong Tiếng Anh là gì?

phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phòng

    room; chamber; ward

    cô ta ở phòng bên cạnh she's in the next room

    phòng một/hai người single/double room

    office; bureau; department

    phòng tổ chức personnel department

    được biệt phái sang phòng khác to be on secondment to another department

    xem phòng ngừa

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phòng

    * noun

    room, chamber, hall

    cô ta ở phòng bên cạnh: she's in the next room

    * verb

    to prevent, to ward off, to avert

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phòng

    (1) room, office; (2) to prevent