phòng xa trong Tiếng Anh là gì?

phòng xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phòng xa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phòng xa

    as a precautionary measure; as a precaution; just in case

    cầm đèn pin theo để phòng xa to take a torch as a precaution/just in case

    hãy uống thuốc này để phòng xa, vì anh hay bị lên máu take this medicine as a precaution, because you often have high blood pressure

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phòng xa

    * verb

    to foresee, to anticipate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phòng xa

    to foresee, anticipate