phòng khi trong Tiếng Anh là gì?

phòng khi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phòng khi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phòng khi

    in anticipation of something; just in case

    đem đầy đủ quần áo ấm phòng khi thời tiết xấu to take plenty of warm clothes in anticipation of bad weather; to take plenty of warm clothes just in case the weather is bad

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phòng khi

    In anticipation of, in case of, against

    Phòng khi mưa gió: Against a rainy day

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phòng khi

    in case