phòng vệ trong Tiếng Anh là gì?

phòng vệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phòng vệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phòng vệ

    to defend

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phòng vệ

    Defend, protect

    Phòng vệ chính đáng: Legitimate defence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phòng vệ

    to protect, guard