phòng ngủ trong Tiếng Anh là gì?

phòng ngủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phòng ngủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phòng ngủ

    bedroom; roomette; chamber; dormitory

    cửa sổ phòng ngủ nhìn xuống bãi biển the bedroom window overlooks the beach

    nhà bếp của tôi nhìn thẳng xuống phòng ngủ của họ from my kitchen i can see straight down into their bedroom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phòng ngủ

    Bedroom

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phòng ngủ

    bedroom