phòng thủ trong Tiếng Anh là gì?
phòng thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phòng thủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phòng thủ
to defend
phòng thủ biên giới đất nước to defend the frontiers of one's country
defensive
biện pháp phòng thủ defensive measures
chơi theo lối phòng thủ to play in defence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phòng thủ
Defend
Phòng thủ biên giới: To defend one's country's frontiers
Từ điển Việt Anh - VNE.
phòng thủ
to defend; defense
Từ liên quan
- phòng
- phòng ở
- phòng bị
- phòng cơ
- phòng hộ
- phòng hờ
- phòng mổ
- phòng vé
- phòng về
- phòng vệ
- phòng xa
- phòng xử
- phòng ăn
- phòng đẻ
- phòng ốc
- phòng bẩn
- phòng bếp
- phòng chờ
- phòng dài
- phòng dạo
- phòng giữ
- phòng hoả
- phòng hạn
- phòng học
- phòng họp
- phòng hỏa
- phòng khi
- phòng kho
- phòng lab
- phòng lái
- phòng lớn
- phòng lửa
- phòng máy
- phòng ngủ
- phòng ngự
- phòng nha
- phòng nhì
- phòng nhỏ
- phòng sấy
- phòng the
- phòng thủ
- phòng tra
- phòng trà
- phòng tôi
- phòng tập
- phòng tắm
- phòng tối
- phòng văn
- phòng xép
- phòng đôi