phòng nhì trong Tiếng Anh là gì?

phòng nhì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phòng nhì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phòng nhì

    french intelligence service; (thông tục) concubine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phòng nhì

    French Second Bereau, French intelligence service

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phòng nhì

    French second bureau, French intelligence service