phòng hờ trong Tiếng Anh là gì?

phòng hờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phòng hờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phòng hờ

    xem phòng xa

    xem đề phòng 2

    xem dự phòng 2

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phòng hờ

    Provide against all eventualities; keep at hand for eventual usẹ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phòng hờ

    provide against all eventualities, keep at hand for eventual use