phòng ăn trong Tiếng Anh là gì?
phòng ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phòng ăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phòng ăn
xem nhà ăn
tối hôm đó, trong phòng ăn trên tàu that evening, in the ship's dining-room
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phòng ăn
* noun
dining-room
Từ điển Việt Anh - VNE.
phòng ăn
dining room
Từ liên quan
- phòng
- phòng ở
- phòng bị
- phòng cơ
- phòng hộ
- phòng hờ
- phòng mổ
- phòng vé
- phòng về
- phòng vệ
- phòng xa
- phòng xử
- phòng ăn
- phòng đẻ
- phòng ốc
- phòng bẩn
- phòng bếp
- phòng chờ
- phòng dài
- phòng dạo
- phòng giữ
- phòng hoả
- phòng hạn
- phòng học
- phòng họp
- phòng hỏa
- phòng khi
- phòng kho
- phòng lab
- phòng lái
- phòng lớn
- phòng lửa
- phòng máy
- phòng ngủ
- phòng ngự
- phòng nha
- phòng nhì
- phòng nhỏ
- phòng sấy
- phòng the
- phòng thủ
- phòng tra
- phòng trà
- phòng tôi
- phòng tập
- phòng tắm
- phòng tối
- phòng văn
- phòng xép
- phòng đôi