nuôi trong Tiếng Anh là gì?
nuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nuôi
to nourish; to bring up; to feed; to rear; to raise; to breed; to keep
nuôi ong/dê/gà mái to keep bees/goats/hens
tôi phải nuôi ba đứa con, nên tôi không giàu như anh i've got three children to feed, so i am not as rich as you; i've got three children to provide for, so i am not as rich as you
to entertain; to cherish; to foster; to nurse; to nourish; to harbour
nuôi hận thù to foster/harbour great resentment
nuôi ảo tưởng to cherish illusions
adopted; adoptive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nuôi
* verb
to nourish; to bring up; to feed; to breed
Từ điển Việt Anh - VNE.
nuôi
to nourish, feed, keep, bring up, take care of
Từ liên quan
- nuôi
- nuôi bộ
- nuôi cá
- nuôi gà
- nuôi ăn
- nuôi béo
- nuôi chí
- nuôi con
- nuôi cơm
- nuôi cấy
- nuôi dạy
- nuôi lấy
- nuôi lớn
- nuôi lợn
- nuôi mèo
- nuôi ong
- nuôi trẻ
- nuôi tôm
- nuôi tầm
- nuôi tằm
- nuôi ngựa
- nuôi nấng
- nuôi sống
- nuôi thân
- nuôi ấp ủ
- nuôi dưỡng
- nuôi giống
- nuôi trồng
- nuôi cho ăn
- nuôi sữa bò
- nuôi trẻ em
- nuôi cho lớn
- nuôi trai sò
- nuôi trâu bò
- nuôi bằng ngô
- nuôi gia đình
- nuôi trong nhà
- nuôi ong tay áo
- nuôi bằng cỏ khô
- nuôi bằng sữa bò
- nuôi dạy con cái
- nuôi để lấy lông
- nuôi ở trong nhà
- nuôi thú lấy lông
- nuôi bằng sữa ở vú
- nuôi dạy không tốt
- nuôi trong lồng ấp
- nuôi trồng thuỷ sản
- nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay