nuôi trồng trong Tiếng Anh là gì?

nuôi trồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuôi trồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nuôi trồng

    to rear (animals) and grow (plants); to cultivate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nuôi trồng

    Rear (animals) and grow (plants)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nuôi trồng

    rear (animals) and grow (plants)