nuôi tầm trong Tiếng Anh là gì?
nuôi tầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuôi tầm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nuôi tầm
* đtừ
to breed; to raise
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nuôi tầm
* verb
to breed; to raise
Từ điển Việt Anh - VNE.
nuôi tầm
to breed, raise
Từ liên quan
- nuôi
- nuôi bộ
- nuôi cá
- nuôi gà
- nuôi ăn
- nuôi béo
- nuôi chí
- nuôi con
- nuôi cơm
- nuôi cấy
- nuôi dạy
- nuôi lấy
- nuôi lớn
- nuôi lợn
- nuôi mèo
- nuôi ong
- nuôi trẻ
- nuôi tôm
- nuôi tầm
- nuôi tằm
- nuôi ngựa
- nuôi nấng
- nuôi sống
- nuôi thân
- nuôi ấp ủ
- nuôi dưỡng
- nuôi giống
- nuôi trồng
- nuôi cho ăn
- nuôi sữa bò
- nuôi trẻ em
- nuôi cho lớn
- nuôi trai sò
- nuôi trâu bò
- nuôi bằng ngô
- nuôi gia đình
- nuôi trong nhà
- nuôi ong tay áo
- nuôi bằng cỏ khô
- nuôi bằng sữa bò
- nuôi dạy con cái
- nuôi để lấy lông
- nuôi ở trong nhà
- nuôi thú lấy lông
- nuôi bằng sữa ở vú
- nuôi dạy không tốt
- nuôi trong lồng ấp
- nuôi trồng thuỷ sản
- nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay