nuôi tầm trong Tiếng Anh là gì?

nuôi tầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuôi tầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nuôi tầm

    * đtừ

    to breed; to raise

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nuôi tầm

    * verb

    to breed; to raise

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nuôi tầm

    to breed, raise