nuôi dạy trong Tiếng Anh là gì?

nuôi dạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuôi dạy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nuôi dạy

    to educate; to bringup

    họ bất đồng với nhau về cách nuôi dạy con cái they disagree/differ on how the children should be educated

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nuôi dạy

    to rear, bring up