nuôi thân trong Tiếng Anh là gì?

nuôi thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuôi thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nuôi thân

    support oneself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nuôi thân

    to take care of oneself, feed oneself