nuôi bộ trong Tiếng Anh là gì?

nuôi bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuôi bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nuôi bộ

    to bottle-feed; to bring up by hand; to dry-nurse

    trẻ con nuôi bộ thường không khoẻ bottle-fed infants are not always healthy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nuôi bộ

    Bottle-feed (a baby), bring up on the bottle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nuôi bộ

    bottle-feed (a baby), bring up on the bottle