nuôi sống trong Tiếng Anh là gì?
nuôi sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuôi sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nuôi sống
support, sustain life, keep alive
nhà máy nuôi sống hàng ngàn lao động the factory occupies thousands of hands
Từ điển Việt Anh - VNE.
nuôi sống
to nourish, feed, keep alive, support
Từ liên quan
- nuôi
- nuôi bộ
- nuôi cá
- nuôi gà
- nuôi ăn
- nuôi béo
- nuôi chí
- nuôi con
- nuôi cơm
- nuôi cấy
- nuôi dạy
- nuôi lấy
- nuôi lớn
- nuôi lợn
- nuôi mèo
- nuôi ong
- nuôi trẻ
- nuôi tôm
- nuôi tầm
- nuôi tằm
- nuôi ngựa
- nuôi nấng
- nuôi sống
- nuôi thân
- nuôi ấp ủ
- nuôi dưỡng
- nuôi giống
- nuôi trồng
- nuôi cho ăn
- nuôi sữa bò
- nuôi trẻ em
- nuôi cho lớn
- nuôi trai sò
- nuôi trâu bò
- nuôi bằng ngô
- nuôi gia đình
- nuôi trong nhà
- nuôi ong tay áo
- nuôi bằng cỏ khô
- nuôi bằng sữa bò
- nuôi dạy con cái
- nuôi để lấy lông
- nuôi ở trong nhà
- nuôi thú lấy lông
- nuôi bằng sữa ở vú
- nuôi dạy không tốt
- nuôi trong lồng ấp
- nuôi trồng thuỷ sản
- nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay