nuôi sống trong Tiếng Anh là gì?

nuôi sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuôi sống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nuôi sống

    support, sustain life, keep alive

    nhà máy nuôi sống hàng ngàn lao động the factory occupies thousands of hands

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nuôi sống

    to nourish, feed, keep alive, support