nhớ như in trong Tiếng Anh là gì?
nhớ như in trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhớ như in sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhớ như in
to remember exactly
sự việc xảy ra cách đây hơn 20 năm, nhưng đến giờ tôi vẫn nhớ như in cái đêm kinh hoàng ấy the fact happened over 20 years ago, but up to now, memories of that terrible night are still engraved in my mind
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhớ như in
to remember exactly
Từ liên quan
- nhớ
- nhớ kỹ
- nhớ ra
- nhớ rõ
- nhớ ơn
- nhớ bẩn
- nhớ chứ
- nhớ dai
- nhớ lại
- nhớ lấy
- nhớ mãi
- nhớ nhà
- nhớ sai
- nhớ tên
- nhớ tới
- nhớ vẹt
- nhớ đến
- nhớ đời
- nhớ mong
- nhớ nước
- nhớ rằng
- nhớ tiếc
- nhớ được
- nhớ chừng
- nhớ nhung
- nhớ như in
- nhớ thương
- nhớ bập bõm
- nhớ da diết
- nhớ cho tiền
- nhớ lại được
- nhớ mang máng
- nhớ mà nói ra
- nhớ quê hương
- nhớ cầu nguyện
- nhớ ra điều gì
- nhớ lại dĩ vãng
- nhớ mong bạn cũ
- nhớ thưởng tiền
- nhớ thương vợ con
- nhớ tiếc con người tài hoa
- nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào
- nhớ nhung người thân vắng mặt