nhớ mong trong Tiếng Anh là gì?
nhớ mong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhớ mong sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhớ mong
to long to see somebody
nhớ mong bạn cũ to long to see an old friend
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhớ mong
Long to see
Nhớ mong bạn cũ: To long to see an old friend
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhớ mong
long to see
Từ liên quan
- nhớ
- nhớ kỹ
- nhớ ra
- nhớ rõ
- nhớ ơn
- nhớ bẩn
- nhớ chứ
- nhớ dai
- nhớ lại
- nhớ lấy
- nhớ mãi
- nhớ nhà
- nhớ sai
- nhớ tên
- nhớ tới
- nhớ vẹt
- nhớ đến
- nhớ đời
- nhớ mong
- nhớ nước
- nhớ rằng
- nhớ tiếc
- nhớ được
- nhớ chừng
- nhớ nhung
- nhớ như in
- nhớ thương
- nhớ bập bõm
- nhớ da diết
- nhớ cho tiền
- nhớ lại được
- nhớ mang máng
- nhớ mà nói ra
- nhớ quê hương
- nhớ cầu nguyện
- nhớ ra điều gì
- nhớ lại dĩ vãng
- nhớ mong bạn cũ
- nhớ thưởng tiền
- nhớ thương vợ con
- nhớ tiếc con người tài hoa
- nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào
- nhớ nhung người thân vắng mặt