nhẹ tay trong Tiếng Anh là gì?
nhẹ tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẹ tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhẹ tay
gently
ráng nhẹ tay với ông ấy, ông ấy chưa khỏi hẳn đâu try and be gentle with him, he hasn't totally recovered yet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhẹ tay
Handle with care
Handle with kid gloves
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhẹ tay
handle with care, handle with kid gloves
Từ liên quan
- nhẹ
- nhẹ dạ
- nhẹ nợ
- nhẹ về
- nhẹ đi
- nhẹ bớt
- nhẹ cân
- nhẹ dần
- nhẹ gót
- nhẹ hơn
- nhẹ lời
- nhẹ nhẹ
- nhẹ tay
- nhẹ túi
- nhẹ xôm
- nhẹ xọp
- nhẹ bước
- nhẹ bỗng
- nhẹ bụng
- nhẹ cánh
- nhẹ gánh
- nhẹ mình
- nhẹ nhõm
- nhẹ nhỏm
- nhẹ thân
- nhẹ tênh
- nhẹ tình
- nhẹ tính
- nhẹ xửng
- nhẹ miệng
- nhẹ nhàng
- nhẹ lời đi
- nhẹ lướt đi
- nhẹ như bấc
- nhẹ như rơm
- nhẹ bỗng lên
- nhẹ tựa lông
- nhẹ bâng bâng
- nhẹ lâng lâng
- nhẹ tựa hồng mao
- nhẹ hơn không khí
- nhẹ mồm nhẹ miệng
- nhẹ như không khí
- nhẹ như lông hồng
- nhẹ bước thang mây