nhẹ tay trong Tiếng Anh là gì?

nhẹ tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẹ tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẹ tay

    gently

    ráng nhẹ tay với ông ấy, ông ấy chưa khỏi hẳn đâu try and be gentle with him, he hasn't totally recovered yet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẹ tay

    Handle with care

    Handle with kid gloves

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẹ tay

    handle with care, handle with kid gloves