nhẹ dạ trong Tiếng Anh là gì?
nhẹ dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẹ dạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhẹ dạ
gullible; credulous; overconfident
nhẹ dạ cả tin xem dễ tin người
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhẹ dạ
* adj
credulous; gullible, easily decived
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhẹ dạ
credulous, gullible, easily deceived
Từ liên quan
- nhẹ
- nhẹ dạ
- nhẹ nợ
- nhẹ về
- nhẹ đi
- nhẹ bớt
- nhẹ cân
- nhẹ dần
- nhẹ gót
- nhẹ hơn
- nhẹ lời
- nhẹ nhẹ
- nhẹ tay
- nhẹ túi
- nhẹ xôm
- nhẹ xọp
- nhẹ bước
- nhẹ bỗng
- nhẹ bụng
- nhẹ cánh
- nhẹ gánh
- nhẹ mình
- nhẹ nhõm
- nhẹ nhỏm
- nhẹ thân
- nhẹ tênh
- nhẹ tình
- nhẹ tính
- nhẹ xửng
- nhẹ miệng
- nhẹ nhàng
- nhẹ lời đi
- nhẹ lướt đi
- nhẹ như bấc
- nhẹ như rơm
- nhẹ bỗng lên
- nhẹ tựa lông
- nhẹ bâng bâng
- nhẹ lâng lâng
- nhẹ tựa hồng mao
- nhẹ hơn không khí
- nhẹ mồm nhẹ miệng
- nhẹ như không khí
- nhẹ như lông hồng
- nhẹ bước thang mây