nhẹ bước trong Tiếng Anh là gì?

nhẹ bước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẹ bước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẹ bước

    walk gingerly, tread lightly, make light-steps; light-footed

    nhẹ bước cho em bé ngủ to walk gingerly not to disturb baby's sleep

    nhẹ bước thanh vân be successful in one's life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẹ bước

    Walk gingerly, tread lightly

    Nhẹ bước cho em bé ngủ: To walk gingerly not to disturb baby's sleep

    Nhẹ bước thang mây (cũ): To easily make one's way the world

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẹ bước

    walk gingerly, tread lightly