nhẹ nhàng trong Tiếng Anh là gì?
nhẹ nhàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẹ nhàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhẹ nhàng
light, gently, quietly, softly; (music) pianissimo
bước đi nhẹ nhàng light steps
công việc nhẹ nhàng a light piece of work
mild; gentle
câu trả lời nhẹ nhàng a mild answer
nói giọng nhẹ nhàng to speak in a gentle voice
easy
tấm thân rày đã nhẹ nhàng (truyện kiều) my life's now eased of burden it once bore
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhẹ nhàng
Light
Bước đi nhẹ nhàng: Light steps
Công việc nhẹ nhàng: A light piece of work
Mild; gentle
Câu trả lời nhẹ nhàng: A mild answer
Nói giọng nhẹ nhàng: To speak in a gentle voice
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhẹ nhàng
light, mild, gentle, soft
Từ liên quan
- nhẹ
- nhẹ dạ
- nhẹ nợ
- nhẹ về
- nhẹ đi
- nhẹ bớt
- nhẹ cân
- nhẹ dần
- nhẹ gót
- nhẹ hơn
- nhẹ lời
- nhẹ nhẹ
- nhẹ tay
- nhẹ túi
- nhẹ xôm
- nhẹ xọp
- nhẹ bước
- nhẹ bỗng
- nhẹ bụng
- nhẹ cánh
- nhẹ gánh
- nhẹ mình
- nhẹ nhõm
- nhẹ nhỏm
- nhẹ thân
- nhẹ tênh
- nhẹ tình
- nhẹ tính
- nhẹ xửng
- nhẹ miệng
- nhẹ nhàng
- nhẹ lời đi
- nhẹ lướt đi
- nhẹ như bấc
- nhẹ như rơm
- nhẹ bỗng lên
- nhẹ tựa lông
- nhẹ bâng bâng
- nhẹ lâng lâng
- nhẹ tựa hồng mao
- nhẹ hơn không khí
- nhẹ mồm nhẹ miệng
- nhẹ như không khí
- nhẹ như lông hồng
- nhẹ bước thang mây