nhẹ nhàng trong Tiếng Anh là gì?

nhẹ nhàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẹ nhàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẹ nhàng

    light, gently, quietly, softly; (music) pianissimo

    bước đi nhẹ nhàng light steps

    công việc nhẹ nhàng a light piece of work

    mild; gentle

    câu trả lời nhẹ nhàng a mild answer

    nói giọng nhẹ nhàng to speak in a gentle voice

    easy

    tấm thân rày đã nhẹ nhàng (truyện kiều) my life's now eased of burden it once bore

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẹ nhàng

    Light

    Bước đi nhẹ nhàng: Light steps

    Công việc nhẹ nhàng: A light piece of work

    Mild; gentle

    Câu trả lời nhẹ nhàng: A mild answer

    Nói giọng nhẹ nhàng: To speak in a gentle voice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẹ nhàng

    light, mild, gentle, soft