nhẹ nợ trong Tiếng Anh là gì?
nhẹ nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẹ nợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhẹ nợ
have a load taken off one's mind
làm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳn to have a load taken off one's mind, when comleting a tough task
make oneself free from trouble; be relieved
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhẹ nợ
Have a load taken off one's mind
Làm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳn: To have a load taken off one's mind, when comleting a tough task
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhẹ nợ
to have a load taken off one’s mind
Từ liên quan
- nhẹ
- nhẹ dạ
- nhẹ nợ
- nhẹ về
- nhẹ đi
- nhẹ bớt
- nhẹ cân
- nhẹ dần
- nhẹ gót
- nhẹ hơn
- nhẹ lời
- nhẹ nhẹ
- nhẹ tay
- nhẹ túi
- nhẹ xôm
- nhẹ xọp
- nhẹ bước
- nhẹ bỗng
- nhẹ bụng
- nhẹ cánh
- nhẹ gánh
- nhẹ mình
- nhẹ nhõm
- nhẹ nhỏm
- nhẹ thân
- nhẹ tênh
- nhẹ tình
- nhẹ tính
- nhẹ xửng
- nhẹ miệng
- nhẹ nhàng
- nhẹ lời đi
- nhẹ lướt đi
- nhẹ như bấc
- nhẹ như rơm
- nhẹ bỗng lên
- nhẹ tựa lông
- nhẹ bâng bâng
- nhẹ lâng lâng
- nhẹ tựa hồng mao
- nhẹ hơn không khí
- nhẹ mồm nhẹ miệng
- nhẹ như không khí
- nhẹ như lông hồng
- nhẹ bước thang mây