nhẹ nợ trong Tiếng Anh là gì?

nhẹ nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẹ nợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẹ nợ

    have a load taken off one's mind

    làm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳn to have a load taken off one's mind, when comleting a tough task

    make oneself free from trouble; be relieved

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẹ nợ

    Have a load taken off one's mind

    Làm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳn: To have a load taken off one's mind, when comleting a tough task

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẹ nợ

    to have a load taken off one’s mind