nhẹ nhõm trong Tiếng Anh là gì?
nhẹ nhõm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẹ nhõm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhẹ nhõm
light
gánh gia đình nhẹ nhõm light family responsibilities
lòng nhẹ nhõm with a light heart
elegantly slender
cô bé trông nhẹ nhõm the girl looks elegantly slender
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhẹ nhõm
Light
Gánh gia đình nhẹ nhõm: Light family responsibilities
Elegantly slender
Cô bé trông nhẹ nhõm: the girl looks elegently slender
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhẹ nhõm
relieved
Từ liên quan
- nhẹ
- nhẹ dạ
- nhẹ nợ
- nhẹ về
- nhẹ đi
- nhẹ bớt
- nhẹ cân
- nhẹ dần
- nhẹ gót
- nhẹ hơn
- nhẹ lời
- nhẹ nhẹ
- nhẹ tay
- nhẹ túi
- nhẹ xôm
- nhẹ xọp
- nhẹ bước
- nhẹ bỗng
- nhẹ bụng
- nhẹ cánh
- nhẹ gánh
- nhẹ mình
- nhẹ nhõm
- nhẹ nhỏm
- nhẹ thân
- nhẹ tênh
- nhẹ tình
- nhẹ tính
- nhẹ xửng
- nhẹ miệng
- nhẹ nhàng
- nhẹ lời đi
- nhẹ lướt đi
- nhẹ như bấc
- nhẹ như rơm
- nhẹ bỗng lên
- nhẹ tựa lông
- nhẹ bâng bâng
- nhẹ lâng lâng
- nhẹ tựa hồng mao
- nhẹ hơn không khí
- nhẹ mồm nhẹ miệng
- nhẹ như không khí
- nhẹ như lông hồng
- nhẹ bước thang mây