như trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
như
as
hãy làm đúng như tôi dặn do as i say
cái bàn này đôi khi được dùng như giường ngủ this table is sometimes used as a bed
as... as...
tôi không giàu như anh, nhưng tôi có danh dự của tôi i am not so rich as you, but i have my honour
like, not unlike; such as
tôi cũng nghĩ như anh i think like you
hiện nay, hà nội đã lắp đặt bảy camêra ở những giao lộ chính như tràng tiền, ngã tư sở, cầu giấy hanoi now has seven cameras installed at major crossroads such as trang tien, nga tu so and cau giay
xem như thể
ông ta thản nhiên mài dao như để doạ tôi he ground the knife phlegmatically as if/as though to threaten me
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
như
as
làm như tôi: Do as I do
like
tôi cũng nghĩ như anh: I think like you
alike; similar tọ
trường hợp anh giống như trường hợp tôi: Your case is similar to mine
Từ điển Việt Anh - VNE.
như
like, for example, as, such as, similar
- như
- như ý
- như ai
- như bò
- như cá
- như cú
- như cũ
- như cỏ
- như củ
- như da
- như dê
- như dạ
- như hồ
- như in
- như là
- như lá
- như mỡ
- như nỉ
- như tơ
- như xỉ
- như đá
- như bác
- như bùn
- như bọt
- như bột
- như bụi
- như chú
- như chỉ
- như cáo
- như cậu
- như cừu
- như dầu
- như hệt
- như hột
- như khí
- như khỉ
- như lợn
- như lửa
- như mày
- như máy
- như mèo
- như mưa
- như mọi
- như ngủ
- như quả
- như rêu
- như rắn
- như rứa
- như sau
- như súc