như trong Tiếng Anh là gì?

như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ như sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • như

    as

    hãy làm đúng như tôi dặn do as i say

    cái bàn này đôi khi được dùng như giường ngủ this table is sometimes used as a bed

    as... as...

    tôi không giàu như anh, nhưng tôi có danh dự của tôi i am not so rich as you, but i have my honour

    like, not unlike; such as

    tôi cũng nghĩ như anh i think like you

    hiện nay, hà nội đã lắp đặt bảy camêra ở những giao lộ chính như tràng tiền, ngã tư sở, cầu giấy hanoi now has seven cameras installed at major crossroads such as trang tien, nga tu so and cau giay

    xem như thể

    ông ta thản nhiên mài dao như để doạ tôi he ground the knife phlegmatically as if/as though to threaten me

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • như

    as

    làm như tôi: Do as I do

    like

    tôi cũng nghĩ như anh: I think like you

    alike; similar tọ

    trường hợp anh giống như trường hợp tôi: Your case is similar to mine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • như

    like, for example, as, such as, similar