như mưa trong Tiếng Anh là gì?
như mưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ như mưa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
như mưa
like the rain
khóc như mưa to rain tears
bắn như mưa to rain bullets
Từ liên quan
- như
- như ý
- như ai
- như bò
- như cá
- như cú
- như cũ
- như cỏ
- như củ
- như da
- như dê
- như dạ
- như hồ
- như in
- như là
- như lá
- như mỡ
- như nỉ
- như tơ
- như xỉ
- như đá
- như bác
- như bùn
- như bọt
- như bột
- như bụi
- như chú
- như chỉ
- như cáo
- như cậu
- như cừu
- như dầu
- như hệt
- như hột
- như khí
- như khỉ
- như lợn
- như lửa
- như mày
- như máy
- như mèo
- như mưa
- như mọi
- như ngủ
- như quả
- như rêu
- như rắn
- như rứa
- như sau
- như súc