như sau trong Tiếng Anh là gì?

như sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ như sau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • như sau

    as follows

    dữ liệu sẽ được sắp xếp như sau :... data will be arranged as follows :...

    chương trình của lễ phát phần thưởng là như sau :... the agenda of the prize-giving day is as follows :...

    following

    hợp đồng gồm có những điều khoản và điều kiện như sau : the contract includes the following terms and conditions :

    để chép một tập tin, bạn làm như sau : to copy a file, do the following :

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • như sau

    as below, as follows, following