như cũ trong Tiếng Anh là gì?
như cũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ như cũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
như cũ
as before
cứ giữ bài thơ ấy như cũ và đừng sửa đổi gì cả! just leave that poem as (it was) before and make it no change!
tính tình cô ta vẫn như cũ her character is still the same as before; her character remains unchanged
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
như cũ
As before, as previously
Từ điển Việt Anh - VNE.
như cũ
as before, as previously, like before
Từ liên quan
- như
- như ý
- như ai
- như bò
- như cá
- như cú
- như cũ
- như cỏ
- như củ
- như da
- như dê
- như dạ
- như hồ
- như in
- như là
- như lá
- như mỡ
- như nỉ
- như tơ
- như xỉ
- như đá
- như bác
- như bùn
- như bọt
- như bột
- như bụi
- như chú
- như chỉ
- như cáo
- như cậu
- như cừu
- như dầu
- như hệt
- như hột
- như khí
- như khỉ
- như lợn
- như lửa
- như mày
- như máy
- như mèo
- như mưa
- như mọi
- như ngủ
- như quả
- như rêu
- như rắn
- như rứa
- như sau
- như súc