như cũ trong Tiếng Anh là gì?

như cũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ như cũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • như cũ

    as before

    cứ giữ bài thơ ấy như cũ và đừng sửa đổi gì cả! just leave that poem as (it was) before and make it no change!

    tính tình cô ta vẫn như cũ her character is still the same as before; her character remains unchanged

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • như cũ

    As before, as previously

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • như cũ

    as before, as previously, like before