như ai trong Tiếng Anh là gì?

như ai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ như ai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • như ai

    like any other person; like everybody else

    cũng hăng hái như ai to be as enthusiastic as any other person

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • như ai

    Like any other (person)

    Cũng hăng hái như ai: To be as enthusiastic as any other

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • như ai

    like any other (person)