như thiên tiên trong Tiếng Anh là gì?
như thiên tiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ như thiên tiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
như thiên tiên
* phó từ ethereally
Từ liên quan
- như
- như ý
- như ai
- như bò
- như cá
- như cú
- như cũ
- như cỏ
- như củ
- như da
- như dê
- như dạ
- như hồ
- như in
- như là
- như lá
- như mỡ
- như nỉ
- như tơ
- như xỉ
- như đá
- như bác
- như bùn
- như bọt
- như bột
- như bụi
- như chú
- như chỉ
- như cáo
- như cậu
- như cừu
- như dầu
- như hệt
- như hột
- như khí
- như khỉ
- như lợn
- như lửa
- như mày
- như máy
- như mèo
- như mưa
- như mọi
- như ngủ
- như quả
- như rêu
- như rắn
- như rứa
- như sau
- như súc