ngoài trong Tiếng Anh là gì?
ngoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoài
outer; outside; exterior; external; outdoors
ngủ ở ngoài (chứ không vào trong nhà) to sleep outdoors
over; beyond
ngoài 30 tuổi to be over thirty years old
vụ này ngoài thẩm quyền của toà án rennes this case is beyond the competence of the rennes court
aside from...; apart from...; other than...; but; except
ngoài nó ra, chẳng có ai làm được việc đó apart from him, there is nobody who can do it
out of...; apart from...
anh ấy luôn đứng ngoài những cuộc thảo luận he always keeps out of discussions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngoài
out; outside; without; exterior; external
ở ngoài thành phố: outside the town
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoài
besides, outside, aside from, in addition; without, exterior, external; up north (referring to the northern part of VN)
Từ liên quan
- ngoài
- ngoài da
- ngoài lề
- ngoài ra
- ngoài xa
- ngoài đỏ
- ngoài ấy
- ngoài giờ
- ngoài lớp
- ngoài mưa
- ngoài mặt
- ngoài này
- ngoài phố
- ngoài tai
- ngoài tầm
- ngoài biển
- ngoài cuộc
- ngoài khơi
- ngoài nước
- ngoài trời
- ngoài vườn
- ngoài đồng
- ngoài miệng
- ngoài đường
- ngoài dạ con
- ngoài vũ trụ
- ngoài ý muốn
- ngoài dự kiến
- ngoài giá thú
- ngoài pháp lý
- ngoài phạm vi
- ngoài sự việc
- ngoài tầm tay
- ngoài tử cung
- ngoài đại học
- ngoài kế hoạch
- ngoài lương ra
- ngoài sân khấu
- ngoài trái đất
- ngoài luật pháp
- ngoài quyển khí
- ngoài thành phố
- ngoài thực chất
- ngoài nghị trường
- ngoài giờ làm việc
- ngoài bảy mười tuổi
- ngoài phạm vi xứ đạo
- ngoài sự tưởng tượng
- ngoài trường đại học
- ngoài vòng luật pháp