ngoài khơi trong Tiếng Anh là gì?

ngoài khơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài khơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngoài khơi

    offshore; in the open sea; on the high seas

    ra đánh cá ngoài khơi to go fishing offshore

    lấy ví dụ như cái chết thê thảm của 190 ngư dân ngoài khơi thanh hoá và ninh bình trong trận bão tháng 8 let's quote the horrific deaths of 190 fishermen off the coast of thanh hoa and ninh binh provinces in an august storm as an exemple

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngoài khơi

    Off-shore, off in the high seas

    Ra đánh cá ngoài khơi: To go fishing off-shore

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngoài khơi

    off the coast of, offshore