ngoài khơi trong Tiếng Anh là gì?
ngoài khơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài khơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoài khơi
offshore; in the open sea; on the high seas
ra đánh cá ngoài khơi to go fishing offshore
lấy ví dụ như cái chết thê thảm của 190 ngư dân ngoài khơi thanh hoá và ninh bình trong trận bão tháng 8 let's quote the horrific deaths of 190 fishermen off the coast of thanh hoa and ninh binh provinces in an august storm as an exemple
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngoài khơi
Off-shore, off in the high seas
Ra đánh cá ngoài khơi: To go fishing off-shore
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoài khơi
off the coast of, offshore
Từ liên quan
- ngoài
- ngoài da
- ngoài lề
- ngoài ra
- ngoài xa
- ngoài đỏ
- ngoài ấy
- ngoài giờ
- ngoài lớp
- ngoài mưa
- ngoài mặt
- ngoài này
- ngoài phố
- ngoài tai
- ngoài tầm
- ngoài biển
- ngoài cuộc
- ngoài khơi
- ngoài nước
- ngoài trời
- ngoài vườn
- ngoài đồng
- ngoài miệng
- ngoài đường
- ngoài dạ con
- ngoài vũ trụ
- ngoài ý muốn
- ngoài dự kiến
- ngoài giá thú
- ngoài pháp lý
- ngoài phạm vi
- ngoài sự việc
- ngoài tầm tay
- ngoài tử cung
- ngoài đại học
- ngoài kế hoạch
- ngoài lương ra
- ngoài sân khấu
- ngoài trái đất
- ngoài luật pháp
- ngoài quyển khí
- ngoài thành phố
- ngoài thực chất
- ngoài nghị trường
- ngoài giờ làm việc
- ngoài bảy mười tuổi
- ngoài phạm vi xứ đạo
- ngoài sự tưởng tượng
- ngoài trường đại học
- ngoài vòng luật pháp