ngoài mặt trong Tiếng Anh là gì?
ngoài mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoài mặt
on the outside; on the surface
ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc to be suave on the outside and to be wicked within
hắn chỉ lễ độ ngoài mặt thôi his politeness is only on the surface
ostensible; affected
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngoài mặt
On the outside, in the external appearnce
Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc: To be suave on the outside and to be wicked wthin
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoài mặt
appearance; from the outside, on the outside, in the external appearance
Từ liên quan
- ngoài
- ngoài da
- ngoài lề
- ngoài ra
- ngoài xa
- ngoài đỏ
- ngoài ấy
- ngoài giờ
- ngoài lớp
- ngoài mưa
- ngoài mặt
- ngoài này
- ngoài phố
- ngoài tai
- ngoài tầm
- ngoài biển
- ngoài cuộc
- ngoài khơi
- ngoài nước
- ngoài trời
- ngoài vườn
- ngoài đồng
- ngoài miệng
- ngoài đường
- ngoài dạ con
- ngoài vũ trụ
- ngoài ý muốn
- ngoài dự kiến
- ngoài giá thú
- ngoài pháp lý
- ngoài phạm vi
- ngoài sự việc
- ngoài tầm tay
- ngoài tử cung
- ngoài đại học
- ngoài kế hoạch
- ngoài lương ra
- ngoài sân khấu
- ngoài trái đất
- ngoài luật pháp
- ngoài quyển khí
- ngoài thành phố
- ngoài thực chất
- ngoài nghị trường
- ngoài giờ làm việc
- ngoài bảy mười tuổi
- ngoài phạm vi xứ đạo
- ngoài sự tưởng tượng
- ngoài trường đại học
- ngoài vòng luật pháp