ngoài miệng trong Tiếng Anh là gì?

ngoài miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài miệng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngoài miệng

    pay lip service to

    ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác to pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts

    in words

    tốt ngoài miệng good in words, lip-good

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngoài miệng

    Pay lip service tọ

    Ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác: To pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngoài miệng

    pay lip service to