ngoài miệng trong Tiếng Anh là gì?
ngoài miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài miệng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoài miệng
pay lip service to
ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác to pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts
in words
tốt ngoài miệng good in words, lip-good
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngoài miệng
Pay lip service tọ
Ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác: To pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoài miệng
pay lip service to
Từ liên quan
- ngoài
- ngoài da
- ngoài lề
- ngoài ra
- ngoài xa
- ngoài đỏ
- ngoài ấy
- ngoài giờ
- ngoài lớp
- ngoài mưa
- ngoài mặt
- ngoài này
- ngoài phố
- ngoài tai
- ngoài tầm
- ngoài biển
- ngoài cuộc
- ngoài khơi
- ngoài nước
- ngoài trời
- ngoài vườn
- ngoài đồng
- ngoài miệng
- ngoài đường
- ngoài dạ con
- ngoài vũ trụ
- ngoài ý muốn
- ngoài dự kiến
- ngoài giá thú
- ngoài pháp lý
- ngoài phạm vi
- ngoài sự việc
- ngoài tầm tay
- ngoài tử cung
- ngoài đại học
- ngoài kế hoạch
- ngoài lương ra
- ngoài sân khấu
- ngoài trái đất
- ngoài luật pháp
- ngoài quyển khí
- ngoài thành phố
- ngoài thực chất
- ngoài nghị trường
- ngoài giờ làm việc
- ngoài bảy mười tuổi
- ngoài phạm vi xứ đạo
- ngoài sự tưởng tượng
- ngoài trường đại học
- ngoài vòng luật pháp